HONDA HR-V
Ưu đãi đang có
GIÁ XE & KHUYẾN MÃI HONDA HRV 2025 TẠI ĐÀ NẴNG
Ưu đãi tháng 4/2025 duy nhất tại Honda Ô tô Hải Châu TẶNG Thuế Trước bạ, Tiền Mặt, Phụ kiện.
CHÍNH SÁCH GIẢM GIÁ SẬP SÀN - DUY NHẤT TRONG THÁNG NÀY DÀNH CHO "HRV 2025" | CHÍNH TRẢ GÓP HRV. LÃI SUẤT CHẠM ĐÁY + TỶ LỆ DUYỆT 99.99% |
|
|
**Chương trình ưu đãi của Đại Lý thay đổi linh hoạt tùy tình trạng tồn kho, chỉ tiêu bán hàng & tình trạng kinh doanh. Khách hàng có thuộc diện ưu tiên đặc biệt. Khách hàng mua tiền mặt hay mua trả góp**
Giá xe Honda HR-V 2025 niêm yết, chi tiết từng phiên bản và màu sắc:
Phiên bản | Giá bán lẻ đề xuất |
HONDA HR-V G |
699.000.000 VND (Đen, Xám) |
707.000.000 VND (Đỏ, Trắng ngọc) | |
HONDA HR-V L |
750.000.000 VND (Màu: Đen, Xám) |
758.000.000 VND (Màu: Đỏ, Trắng ngọc) | |
HONDA HR-V RS | 868.000.000 VND (Đen, Xám) |
876.000.000 VND (Đỏ, Trắng ngọc, Vàng Cát) |
Ngoại thất
Mặt trước Honda HR-V
Đèn sương mù
Nội thất
Nội thất sang trọng
Bệ tỳ tay cao cấp hàng ghế sau
Tính năng và An toàn
Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
Hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF)
Hệ thống đèn pha thích ứng tự động (AHB)
Hệ thống giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
Hộp số vô cấp E-CVT
Hệ thống khung xe mới
Chế độ ga tự động (Cruise Control)
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu ECON Mode
Chế độ lái thường Normal Mode
Chế độ lái thể thao Sport Mode
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
DANH MỤC | HR-V G | HRV L | HRV e:HEV RS |
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ | |||
KIỂU ĐỘNG CƠ | 1.5L i-VTEC, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng | 1.5L VTEC TURBO, 4 kỳ, 4 xi-lanh thằng hàng | 1.5L DOHC Atkinson, động cơ 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng |
HỘP SỐ | VÔ CẤP (CVT) | VÔ CẤP (CVT) | E-CVT |
DUNG TÍCH XI-LANH (cm3) | 1.498 | ||
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI (Hp/rpm) | 119 (89 kW)/6.600 | 119 (89 kW)/6.600 | Động cơ: 105 (78kW)/6.000-6.400 Mô-tơ: 129 (96kW)/4.000-8.000 |
MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI (Nm/rpm) | 145/4.300 | 145/4.300 | Động cơ: 127/4.500-5.000 Mô-tơ: 253/0-3.500 |
DUNG TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU (lít) | 40 | ||
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU | PHUN XĂNG ĐIỆN TỬ/PGM-FI | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 6.74 | 6.67 | 4.44 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 8.82 | 8.7 | 4.66 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 5.52 | 5.49 | 4.32 |
DÀI x RỘNG x CAO (mm) | 4.330 x 1.790 x 1.590 | 4.330 x 1.790 x 1.590 | 4385x1790x1590 |
CHIỀU DÀI CƠ SỞ (mm) | 2.610 | ||
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU |
|
||
CHIỀU RỘNG CƠ SỞ (TRƯỚC/ SAU) (MM) | 1.545/1.550 | 1.545/1.550 | 1.535/1.540 |
CỠ LỐP | 215/60R17 | 215/60R17 | 225/50R18 |
LA-ZĂNG | Hợp kim/17 inch | Hợp kim/17 inch | Hợp kim/18 inch |
KHOẢNG SÁNG GẦM XE (MM) | 195 | 195 | 190 |
BÁN KÍNH QUAY VÒNG TỐI THIỂU (m) | 5.5 | ||
TRỌNG LƯỢNG KHÔNG TẢI (Kg) | 1.262 | 1.271 | 1.381 |
TRỌNG LƯỢNG TOÀN TẢI (Kg) | 1.740 | 1.740 | 1.830 |
HỆ THỐNG TREO | |||
HỆ THỐNG TREO TRƯỚC | KIỂU MacPherson | ||
HỆ THỐNG TREO SAU | Giằng xoắn | ||
HỆ THỐNG PHANH | |||
PHANH TRƯỚC | Đĩa tản nhiệt | ||
PHANH SAU | Phanh đĩa | ||
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH | |||
TRỢ LỰC LÁI ĐIỆN THÍCH ỨNG NHANH VỚI CHUYỂN ĐỘNG (MA-ESP) | CÓ | CÓ | CÓ |
VAN BƯỚM GA ĐIỀU CHỈNH BẰNG ĐIỆN TỬ (DBW) | CÓ | CÓ | CÓ |
GA TỰ ĐỘNG (CRUISE CONTROL) | CÓ | CÓ | CÓ |
CHẾ ĐỘ LÁI TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU (ECON MODE) | CÓ | CÓ | CÓ |
CHỨC NĂNG HƯỚNG DẪN LÁI TIẾT KIỆM (ECO COACHING) | CÓ | CÓ | CÓ |
LẪY CHUYỂN SỐ TÍCH HỢP TRÊN VÔ LĂNG | CÓ | CÓ | CÓ |
KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM | CÓ | CÓ | CÓ |
CHẾ ĐỘ LÁI THỂ THAO | CÓ | CÓ | CÓ |
NGOẠI THẤT | |||
CỤM ĐÈN TRƯỚC | |||
ĐÈN CHIẾU XA | LED | LED | LED |
ĐÈN CHIẾU GẦN | LED | LED | LED |
ĐÈN CHẠY BAN NGÀY | LED | LED | LED |
TỰ ĐỘNG BẬT TẮT THEO CẢM BIẾN ÁNH SÁNG | CÓ | CÓ | CÓ |
TỰ ĐỘNG TẮT THEO THỜI GIAN | CÓ | CÓ | CÓ |
ĐÈN SƯƠNG MÙ | LED | LED | LED |
ĐÈN PHANH TREO CAO | LED | LED | LED |
ĐÈN HẬU | LED | LED | LED |
GƯƠNG CHIẾU HẬU | Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED | Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED | Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED |
CỬA KÍNH ĐIỆN LÊN XUỐNG 1 CHẠM TRỐNG KẸT | GHẾ LÁI | HÀNG GHẾ TRƯỚC | HÀNG GHẾ TRƯỚC |
CHỤP ỐNG XẢ MẠ CRÔM | KHÔNG | KHÔNG | CÓ |
ĂNG-TEN | DẠNG VÂY CÁ MẬP | DẠNG VÂY CÁ MẬP | DẠNG VÂY CÁ MẬP |
NỘI THẤT | |||
KHÔNG GIAN | |||
BẢNG ĐỒNG HỒ TRUNG TÂM | Analog | Analog | DIGITAL 7INCH |
Chất liệu ghế | Da (Màu đen) | Da (Màu đen) | Da (Màu đen, chỉ đỏ) |
Ghế lái chỉnh điện | Không | 8 hướng | 8 hướng |
HÀNG GHẾ SAU GẬP BA CHẾ ĐỘ (MAGIC SEAT) | Ba chế độ gập phẳng hoàn toàn | Ba chế độ gập phẳng hoàn toàn | Ba chế độ gập phẳng hoàn toàn |
BỆ TRUNG TÂM TÍCH HỢP KHAY ĐỰNG CỐC, NGĂN CHỨA ĐỒ | CÓ | CÓ | CÓ |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | CÓ | CÓ | CÓ |
TAY LÁI | |||
CHẤT LIỆU | Urethane | DA | DA |
ĐIỀU CHỈNH 4 HƯỚNG | CÓ | CÓ | CÓ |
TÍCH HỢP NÚT ĐIỀU CHỈNH HỆ THỐNG ÂM THANH | CÓ | CÓ | CÓ |
TRANG BỊ TIỆN NGHI | |||
TIỆN NGHI CAO CẤP | |||
Chế độ khởi động từ xa | CÓ | CÓ | CÓ |
PHANH TAY ĐIỆN TỬ | CÓ | CÓ | CÓ |
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH | CÓ | CÓ | CÓ |
TAY NẮM CỬA PHÍA TRƯỚC ĐÓNG/MỞ BẰNG CẢM BIẾN | CÓ | CÓ | CÓ |
KẾT NỐI VÀ GIẢI TRÍ | |||
MÀN HÌNH | Cảm ứng 8″ | Cảm ứng 8″ | Cảm ứng 8″ |
KẾT NỐI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH, CHO PHÉP NGHE NHẠC, GỌI ĐIỆN, NHẮN TIN, SỬ DỤNG BẢN ĐỒ, RA LỆNH BẰNG GIỌNG NÓI | CÓ | CÓ | CÓ |
CHẾ ĐỘ ĐÀM THOẠI RẢNH TAY | CÓ | CÓ | CÓ |
QUAY SỐ NHANH BẰNG GIỌNG NÓI (VOICE TAG) | KHÔNG | CÓ | CÓ |
KẾT NỐI BLUETOOTH | CÓ | CÓ | CÓ |
KẾT NỐI USB | 1 CỔNG, 3 cổng Type C | 1 CỔNG, 3 cổng Type C | 1 CỔNG, 3 cổng Type C |
ĐÀI AM/FM | CÓ | CÓ | CÓ |
HỆ THỐNG LOA | 6 LOA | 8 LOA | 8 LOA |
NGUỒN SẠC | 1 Cổng hàng ghế trước & 2 cổng hàng ghế sau | 1 Cổng hàng ghế trước & 2 cổng hàng ghế sau | 1 Cổng hàng ghế trước & 2 cổng hàng ghế sau |
TIỆN NGHI KHÁC | |||
HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ TỰ ĐỘNG | 1 VÙNG | 1 VÙNG | 2 VÙNG |
HỆ THỐNG ĐIỀU CHỈNH HƯỚNG GIÓ | CÓ | CÓ | CÓ |
CỬA GIÓ ĐIỀU HÒA CHO HÀNG GHẾ SAU | CÓ | CÓ | CÓ |
ĐÈN ĐỌC BẢN ĐỒ CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC | LED | LED | LED |
GƯƠNG TRANG ĐIỂM CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC | CÓ | CÓ | CÓ |
CỐP CHỈNH ĐIỆN, KHÔNG CHẠM | Không | Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh | Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh |
GƯƠNG CHIẾU HẬU CHỐNG CHÓI | TỰ ĐỘNG | TỰ ĐỘNG | TỰ ĐỘNG |
AN TOÀN | |||
CHỦ ĐỘNG | |||
HỆ THỐNG CÔNG NGHỆ HỖ TRỢ LÁI XE AN TOÀN TIÊN TIẾN HONDA SENSING | |||
|
CÓ | CÓ | CÓ |
|
CÓ | CÓ | CÓ |
|
CÓ | CÓ | CÓ |
|
CÓ | CÓ | CÓ |
|
CÓ | CÓ | CÓ |
|
CÓ | CÓ | CÓ |
CAMERA HỖ TRỢ QUAN SÁT LÀN ĐƯỜNG (LANEWATCH) | KHÔNG | CÓ | CÓ |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ ĐÁNH LÁI CHỦ ĐỘNG (AHA) | CÓ | CÓ | CÓ |
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSA) | CÓ | CÓ | CÓ |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO (TCS) | CÓ | CÓ | CÓ |
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS) | CÓ | CÓ | CÓ |
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD) | CÓ | CÓ | CÓ |
HỆ THỐNG LÁI TỶ SỐ TRUYỀN BIẾN THIÊN (VGR) | CÓ | CÓ | CÓ |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | CÓ | CÓ | CÓ |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | CÓ | CÓ | CÓ |
HỖ TRỢ ĐỔ ĐÈO (HDC) | CÓ | CÓ | CÓ |
Camera lùi | 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) | 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) | 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
Cảm biến lùi phía sau 4 mắt | CÓ | CÓ | CÓ |
ĐÈN CẢNH BÁO PHANH KHẨN CẤP (ESS) | CÓ | CÓ | CÓ |
Chức năng khoá cửa tự động | CÓ | CÓ | CÓ |
BỊ ĐỘNG | |||
TÚI KHÍ CHO NGƯỜI LÁI VÀ NGỒI KẾ BÊN | CÓ | CÓ | CÓ |
TÚI KHÍ BÊN CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC | CÓ | CÓ | CÓ |
TÚI KHÍ RÈM CHO TẤT CẢ HÀNG GHẾ | KHÔNG | CÓ | CÓ |
NHẮC NHỞ CÀI DÂY AN TOÀN | TẤT CẢ GHẾ | TẤT CẢ GHẾ | TẤT CẢ GHẾ |
KHUNG XE HẤP THỤ LỰC VÀ TƯƠNG THÍCH VA CHẠM ACE | CÓ | CÓ | CÓ |
MÓC GHẾ AN TOÀN CHO TRẺ EM ISO FIX | CÓ | CÓ | CÓ |
AN NINH | |||
CHÌA KHÓA ĐƯỢC MÃ KHÓA CHỐNG TRỘM VÀ HỆ THỐNG BÁO ĐỘNG | CÓ | CÓ | CÓ |
CHẾ ĐỘ KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG KHI CHÌA KHÓA RA KHỎI VÙNG CẢM BIẾN | CÓ | CÓ | CÓ |