HONDA CIVIC
Các phiên bản khác
Ưu đãi đang có
Phiên bản | Giá bán lẻ đề xuất (VNĐ) |
HONDA CIVIC G |
789.000.000 VND (Xám, Đen) |
794.000.000 VND (Trắng ngọc) |
|
HONDA CIVIC RS |
889.000.000 VND (Xám, Đen) |
894.000.000 VND (Đỏ, Trắng ngọc) |
|
HONDA CIVIC e:HEV RS |
999.000.000 VND (Đen, Xám, Xanh) |
1.004.000.000 VND (Đỏ, Trắng ngọc) |
Ngoại thất
THIẾT KẾ
Thiết kế lưới tản nhiệt
Cụm đèn pha
Nội thất
Bảng đồng hồ trung tâm
Vô lăng
Màn hình cảm ứng
Hệ thống điều hòa
Tính năng và An toàn
VẬN HÀNH
Lẫy chuyển số
Hệ thống lái trợ lực
Hệ thống khung gầm
Động cơ 1.5L VTEC TURBO
Hệ thống Hybrid
Hệ thống Hybrid (e:HEV RS) bao gồm một động cơ 4 xi lanh 2.0L Atkinson kết hợp với một cặp mô tơ điện, mang lại công suất cực đại lên tới 200 mã lực, đem đến hiệu quả vận hành mạnh mẽ, khả năng tăng tốc vượt trội mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.
CÔNG NGHỆ
Cảnh báo người lái khi phát hiện vật cản phía trước
Phát hiện và thông báo cho người lái
Hỗ trợ duy trì khoảng cách
Hệ thống tự động
Cảnh báo và hỗ trợ người lái đi đúng làn đường
Hỗ trợ đánh lái
AN TOÀN
Hệ thống 6 túi khí
Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ
Cảm biến đỗ xe
Chế độ quan sát làn đường (LaneWatch)
Chức năng nhắc nhở
Đèn báo phanh khẩn cấp
Camera lùi
Chức năng khóa cửa tự động
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
Chế độ hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Thông số kỹ thuật
DANH MỤC | e:HEV RS | RS | G |
---|---|---|---|
ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ | |||
Kiểu động cơ | 2.0L DOHC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Hộp số | E-CVT | CVT | CVT |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1.993 | 1.498 | 1.498 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | Động cơ: 139 (104kW)/6.000 Mô-tơ: 181 (135kW)/ 5.000-6.000 Kết hợp: 200 (149kW) | 176 (131kW)/6.000 | 176 (131kW)/6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | Động cơ: 182/4.500 Mô-tơ: 315/0-2.000 | 240/1.700-4.500 | 240/1.700-4.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 40 | 47 | 47 |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 4,56 | 6,52 | 5,98 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 4,54 | 8,72 | 8,03 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 4,57 | 5,26 | 4,80 |
KÍCH THƯỚC/ TRỌNG LƯỢNG | |||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.681 x 1.802 x 1.415 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.735 | ||
Chiều rộng cơ sở (trước/ sau) (mm) | 1.537/1.565 | 1.537/1.565 | 1.547/1.575 |
Cỡ lốp | 235/40ZR18 | 235/40ZR18 | 215/50R17 |
La-zăng | 18 inch | 18 inch | 17 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 134 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6,04 | 6,04 | 5,76 |
Khối lượng bản thân (kg) | 1.436 | 1.338 | 1.319 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.88 | 1.76 | 1.76 |
HỆ THỐNG TREO | |||
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | ||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | ||
HỆ THỐNG PHANH | |||
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | ||
Phanh sau | Phanh đĩa | ||
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH | |||
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có | ||
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | ||
Chế độ lái | ECON/ NORMAL/ SPORT/ INDIVIDUAL | ECON/ NORMAL/ SPORT | ECON/ NORMAL |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có | Có | Không |
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng | Không | ||
NGOẠI THẤT | |||
Cụm đèn trước | |||
Đèn chiếu xa | LED | ||
Đèn chiếu gần | LED | ||
Đèn chạy ban ngày | LED | ||
Đèn hậu | LED | ||
Đèn phanh treo cao | LED | ||
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập/ mở tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED | ||
Cảm biến gạt mưa tự động | Có | Có | Không |
Tay nắm cửa | Mạ Chrome & sơn đen thể thao | Sơn đen thể thao | Cùng màu thân xe |
Cửa kính tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Hàng ghế trước | ||
Ăng-ten | Dạng vây cá mập, sơn đen thể thao | Dạng vây cá mập, sơn đen thể thao | Dạng vây cá mập |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có, sơn đen thể thao | Có, sơn đen thể thao | Không |
AN NINH | |||
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | ||
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có | Có | Không |