HONDA ACCORD
Phiên bản | Giá bán lẻ đề xuất (VNĐ) |
Honda Accord | 1.319.000.000 VND (Màu đen, bạc) |
Honda Accord | 1.329.000.000 VNĐ (Màu trắng) |
Để nhận được những ưu đãi đặc biệt với giá tốt nhất
HONDA CR-V
Phiên bản | Giá bán lẻ đề xuất (VNĐ) |
HONDA CR-V G | 1.029.000.000 VND (Trắng ngà, Xám, Đen) |
HONDA CR-V L |
1.099.000.000 VND (Xanh, Titan, Trắng ngà, Xám, Đen) |
1.104.000.000 VND (Đỏ) | |
HONDA CR-V L AWD |
1.250.000.000 VND (Đen, Xám, Trắng ngà, Titan) |
1.255.000.000 VND (Đỏ) | |
HONDA e:HEV RS | 1.259.000.000 VND (Xám, Đen, Xanh) |
1.264.000.000 VND (Đỏ, Trắng ngọc) |
Để nhận được những ưu đãi đặc biệt với giá tốt nhất
HONDA HR-V
Phiên bản | Giá bán lẻ đề xuất |
HONDA HR-V G |
699.000.000 VND (Đen, Xám) |
704.000.000 VND (Đỏ, Trắng ngọc) | |
HONDA HR-V L |
826.000.000 VND (Màu: Đen, Xám) |
831.000.000 VND (Màu: Đỏ, Trắng ngọc) | |
HONDA HR-V RS | 871.000.000 VND (Đen, Xám) |
876.000.000 VND (Đỏ, Trắng ngọc, Trắng bạc) |
Để nhận được những ưu đãi đặc biệt với giá tốt nhất
HONDA CIVIC
Phiên bản | Giá bán lẻ đề xuất (VNĐ) |
HONDA CIVIC G |
789.000.000 VND (Xám, Đen) |
794.000.000 VND (Trắng ngọc) |
|
HONDA CIVIC RS |
889.000.000 VND (Xám, Đen) |
894.000.000 VND (Đỏ, Trắng ngọc) |
|
HONDA CIVIC e:HEV RS |
999.000.000 VND (Đen, Xám, Xanh) |
1.004.000.000 VND (Đỏ, Trắng ngọc) |
Để nhận được những ưu đãi đặc biệt với giá tốt nhất
HONDA CITY
Phiên bản | Giá bán lẻ đề xuất (VNĐ) |
HONDA CITY G |
499.000.000 VND (Trắng, Xám, Đen) |
HONDA CITY L |
539.000.000 VND (Đen, Xám, Titan, Xanh, Trắng) |
544.000.000 VND (Đỏ) | |
HONDA CITY RS |
569.000.000 VND (Đen, Xám, Titan, Xanh, Trắng) |
574.000.000 VND (Đỏ) |
Để nhận được những ưu đãi đặc biệt với giá tốt nhất
HONDA BR-V
Phiên bản | Giá bán lẻ đề xuất (VNĐ) |
HONDA BR-V G |
629.000.000 VND (Trắng, Xám, Đen) |
634.000.000 VND (Trắng bạc) |
|
HONDA BR-V L |
705.000.000 VND (Trắng, Xám, Đen) |
710.000.000 VND (Trắng bạc) |
Để nhận được những ưu đãi đặc biệt với giá tốt nhất